🔍 Search: SỰ ĂN TRỘM
🌟 SỰ ĂN TRỘM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
절도
(竊盜)
☆
Danh từ
-
1
남의 물건을 몰래 훔침. 또는 그런 사람.
1 SỰ ĂN TRỘM, SỰ ĂN CẮP, KẺ TRỘM, KẺ CẮP: Việc lén lút lấy trộm đồ đạc của người khác. Hoặc người như vậy.
-
1
남의 물건을 몰래 훔침. 또는 그런 사람.